a. Trong ngành công nghiệp thực phẩm: Glycerine được sử dụng như là một chất giữ ẩm, chất ngọt, chất bảo quản: Nó cũng được sử dụng như một chất độn trong các sản phẩm ít chất béo như bánh ngọt. Glycerine và nước được sử dụng để bảo quản một số loại lá. Glycerine có vị ngọt tương tự như sucrose, tuy nhiên nó không làm tăng lượng đường trong máu và không gây sâu răng. Vì vậy, những người ăn kiêng có thể sử dụng nó thay cho đường. Glycerine được sử dụng như chất nhũ hóa, như polyglycerol trong việc sản xuất các chất béo và bơ thực vật
b. Ứng dụng trong dược phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân: Glycerine chủ yếu được sử dụng như một chất bôi trơn và dưỡng ẩm. Nó cũng được sử dụng trong các phản ứng miễn dịch dị ứng, ho xi-rô, kem đánh răng, nước súc miệng, các sản phẩm chăm sóc da, kem cạo râu, sản phẩm chăm sóc tóc, xà phòng. Glycerine là một thành phần thiết yếu của xà phòng dành cho người da nhạy cảm, dễ bị dị ứng vì nó có đặc tính giữ ẩm chống khô da. Glycerine cũng được sử dụng trong các loại thuốc nhuận tràng kích thích niêm mạc hậu môn và hiệu quả hyperomotic. Nó cũng được sử dụng trong một số loại thuốc chống đau thắt ngực.
c. Chất chống đông
d. Glycerine trung gian hóa học được sử dụng để sản xuất nitroglycerin, hoặc glycerol trinitrate (GTN) là một thành phần thiết yếu của khói thuốc súng và chất nổ.